By Andy On The Go
Khi gấp lại Vòng tay học trò của Nguyễn Thị Hoàng, cảm giác đầu tiên của tôi không phải là chuyện “mối tình cô trò cấm kỵ”, mà là cái lạnh Đà Lạt luồn vào từng dòng chữ, len vào nỗi cô đơn của một người đàn bà trẻ đang cố sống “đàng hoàng” với bao vết nứt không biết gọi tên. Trâm không chỉ là “cô giáo yêu học trò”, Trâm là hình ảnh một người phụ nữ lạc điệu với thời đại mình, vừa muốn đứng thẳng trước chuẩn mực, vừa khao khát được ôm lấy ai đó để không tan ra giữa sương mù. Có lúc, chị nhìn đời và nghĩ thẳng thắn: “Họ ở trong đời, mình ở ngoài đời, mình tự lưu đày trong một hành tinh biệt lập.”

Tôi rất thích những đoạn Nguyễn Thị Hoàng để Trâm hiện lên trong lớp học: một cô giáo văn sống bằng cảm xúc, giảng bài tùy hứng, rồi bọn học trò im phăng phắc, sau đó vỗ tay như đang ở phòng trà, đòi “bis, bis” nghe lại. Những bài chúng mê nhất lại là những đoạn Trâm không soạn, chỉ nói theo luồng cảm xúc từ tiềm thức chảy ra, từ sự đồng cảm sâu xa với tác giả, với bài thơ. Có một câu rất nhỏ mà ám ảnh: “Tiếng reo vui đó nhuốm vào hồn Trâm một ý nghĩ vừa sâu xa vừa giản dị vô cùng: mình đang cho”. Ở khoảnh khắc đó, Trâm như chạm được vào ý nghĩa của nghề: cái đẹp duy nhất vẫn còn vẹn nguyên là được “cho” thứ gì đó tử tế cho lũ trẻ.Nhưng bước ra khỏi lớp, đời sống của Trâm lại quay về một vòng lặp cằn cỗi: “Giảng bài, chấm bài, ăn ngủ, ngày này qua ngày khác… âm thầm. Cằn cỗi. Và an phận.”
Đời sống bị cô thu lại trong hình ảnh “trống trải như quán trọ Y Pha Nho, con người làm lữ khách” đến, ở tạm, rồi đi, chẳng có gì neo lại. Đọc đến đó, tôi thấy Trâm không phải kiểu “cô giáo lãng mạn quá đà”, mà là một người đang vật lộn với câu hỏi rất cơ bản: nếu không yêu, mình sẽ sống bằng cái gì. Nên chị mới thừa nhận thẳng: “Không thể sống mà không yêu một cái gì, một người nào.”
Sự xuất hiện của Minh, dưới mắt tôi, trước hết không phải là một chàng học trò si tình mà là một cái gương soi, nơi Trâm nhìn lại chính mình. Qua Minh, chị phát hiện ra một dạng hiện diện rất giản dị mà mình thiếu: một bước chân quen để chờ mỗi chiều, một khuôn mặt để cảm xúc mình phản chiếu. Không ngẫu nhiên mà có lúc Trâm tự thú: “Ở đoạn đời này, với tôi, Minh là thứ ánh sáng mong manh và có thật đó.”
“Vòng tay học trò” vì vậy không chỉ là vòng tay Minh choàng qua Trâm, mà còn là vòng tay Trâm cố níu lấy cảm giác mình còn sống, còn được mong chờ, được nhìn thấy trong mắt một người khác. Nguyễn Thị Hoàng rất tinh khi để sự cấm kỵ của mối tình cô trò hiện lên qua những chi tiết nhỏ, chứ không chỉ qua lời bàn tán. Chỉ một chi tiết Trâm cho Minh kê giường song song, ngay dưới giường mình, mà trong đầu chị đã dựng lên hình ảnh hai số phận nằm trên hai mặt phẳng, từ từ trượt vào một “môi trường nguy hiểm”. Trâm ý thức rất rõ: đây không chỉ là hai cái giường, mà là khoảng cách mong manh giữa “cô giáo” và “người đàn bà”. Khi Minh tiến lại gần, đó không còn là học trò vô tội đứng dưới bục giảng nữa, mà là một chàng trai trẻ đang tiến vào vùng cảm xúc mà chính Trâm cũng sợ chạm.
Tôi đặc biệt nhớ đoạn hai cô trò nói về phim Tea and Sympathy. Minh hỏi, Trâm kể đoạn cuối: bà giáo bỏ đi, nhiều năm sau cậu học trò trở lại, nhớ lại hình ảnh người mình yêu trong khu vườn đầy nắng. Rồi Trâm nói một câu nghe như chơi: “Có lẽ bà ta chạy trốn lòng mình.”
Đọc kỹ, câu đó không chỉ là bình luận về một bộ phim, mà như một cái gương chiếu ngược vào chính đời Trâm – và vào rất nhiều người lớn “tỉnh táo” ngoài đời: chọn bỏ đi, chọn vâng lời luân lý, nhưng nỗi thật – cái phần “lòng mình” – thì không bao giờ biến mất.
Không thể không nhắc đến Đà Lạt, như một nhân vật lặng lẽ đi bên câu chuyện. Những chiều mưa bay vào khung cửa, đỉnh nhà mồ lặng lẽ, tiếng thông reo như truyền đi “tin lạ của một chiều gần tận thế”. Không khí mờ sương ấy làm cho mọi cảm xúc của Trâm và Minh được phóng đại, vừa đẹp, vừa u uất. Tình yêu ở đây không rực lửa; nó ẩm, lạnh, và lúc nào cũng có bóng nghĩa địa, bóng chia ly chờ sẵn ở cuối con dốc.
Có một câu khác của Trâm mà tôi rất thương: “Em qua bên tôi như thuyền qua trước bến. Tôi sẽ mất em như bến không giữ nổi thuyền.”
Trong cách chị nhìn, Minh luôn là cái gì đó sẽ đi, không phải sẽ ở. Cả khi Minh hứa hẹn rất đời thường – “Em đã hứa với cô chỉ đi ba hôm và nhất định về trước đêm Noel mà” – thì ta vẫn đọc được trong lòng Trâm một nỗi bất an mơ hồ: thế giới này chưa bao giờ giữ lời với chị, làm sao một lời hứa của một cậu trai mười bảy có thể đủ bảo đảm.
Và dĩ nhiên, tình yêu ấy không chỉ toàn dịu dàng. Nó chạm vào cả tự ái, kiêu hãnh. Có lúc Trâm cay đắng nghĩ: “Kiêu ngạo và tự tin, em tước đoạt hết hai khí giới cuối cùng của tôi, để tự vệ trong đời sống.” Minh vừa là vòng tay, vừa là người lột bỏ những chiếc áo giáp cuối cùng mà Trâm mặc để đi đứng cho ngay ngắn trong xã hội. Khi yêu Minh, chị cũng buộc phải đối diện trần trụi với chính mình, không còn nấp sau vai trò “cô giáo đàng hoàng”.
Cảm tác sau khi đọc xong, tôi không muốn hỏi “Trâm đúng hay sai”, cũng không bận tâm xem Minh có xứng hay không. Thứ còn lại trong tôi là hình ảnh một người đàn bà đứng giữa lớp, giọng trầm xuống khi giảng thơ, tràng vỗ tay bất ngờ của lũ học trò, và cái khoảnh khắc chị nhận ra “mình đang cho” chứ không chỉ đang làm một công việc.
Giữa những trật tự, nội quy, chuẩn mực, Vòng tay học trò giống như một tiếng nói nhỏ, không xin được chấp nhận, chỉ xin được lắng nghe: tiếng nói của những người dám yêu sai chuẩn nhưng đúng với trái tim mình ở thời điểm đó. Đọc lại hôm nay, tôi không coi đó là câu chuyện để bắt chước hay ca ngợi, mà là tấm gương để nhìn sâu hơn vào những vùng xám trong mỗi chúng ta – nơi nỗi cô đơn, nhu cầu được yêu và được thấy đôi khi mạnh hơn cả mọi bài học đạo đức thuộc nằm lòng.
Mời đọc thêm các nguồn:
http://tapchisonghuong.com.vn/tin-tuc/p0/c7/n32110/Cam-thuc-hien-sinh-trong-tieu-thuyet-Nguyen-Thi-Hoang.html
https://thethaovanhoa.vn/nha-van-nguyen-thi-hoang-voi-tieu-thuyet-vong-tay-hoc-tro-dat-dao-thien-tinh-nu-20210423083211097.htm
https://nhacxua.vn/nu-van-si-sai-gon-truoc-1975-nguyen-thi-hoang-tac-gia-vong-tay-be-ban-tro-lai-dinh-menh-con-go-cua/
Sài Gòn, 02.12.2025
















































Leave a comment