By Andy On The Go
Thương Ương Gia Thố
“…Tu hành chỉ sợ nhiễm thói đời,
Lên non e lại nhớ khôn nguôi.
Thế gian đôi đường sao trọn vẹn,
Chẳng phụ Như Lai chẳng phụ Người…”
Lần này, tôi muốn bắt đầu từ thơ của Thương Ương Gia Thố, chứ không phải từ những danh xưng của ông. Không phải “Đạt Lai Lạt Ma thứ sáu”. Không phải “sinh vì Phật, sống vì tình”. Chỉ là một chùm thơ ngắn, mỗi bài vài ba câu, đọc lên tưởng như ca dao, mà sau lưng là cả một đời bị xé làm hai.
Thơ như những câu thú tội nói nhỏ
Thơ của Thương Ương Gia Thố không cầu kỳ. Không triết lý dài dòng. Phần lớn chỉ là những câu kể rất mộc:
“Đêm, ta ngủ trong lều nàng,
Sáng, ta lên điện lạy Phật”
Hai vế câu như hai nhịp thở, một thở vào, một thở ra. Không cần giải thích, người đọc đã thấy một đời sống bị chia đôi. Đêm thuộc về tình, ngày thuộc về đạo. Thân vẫn là một, nhưng trái tim phải đổi vai liên tục.
Ở nhiều bài khác, ông cũng chỉ kể: ta uống rượu, ta gặp nàng, ta nhớ, ta chờ. Không biện minh, không giảng đạo lý. Cách ông đặt thơ xuống trang giấy giống như một người ngồi đối diện bạn, kể chuyện mình, giọng rất bình tĩnh. Nhưng chính sự bình tĩnh đó nghe như một kiểu thú tội hiền lành.
Tôi có cảm giác ông biết rõ mọi thứ “sai” chuẩn mực tu hành, nhưng ông không chạy đi sửa câu chuyện cho hợp khuôn. Ông chỉ ghi lại. Thơ, vì thế, không phải là tấm áo choàng che lỗi lầm, mà là cái gương trung thực đặt giữa phòng.

Ngày đền, đêm phố và một trái tim đi qua hai thế giới
Nếu chỉ đọc sử, ta sẽ thấy một vị Lạt Ma “phạm giới”. Nhưng đọc thơ, ta thấy rõ hơn là một người trẻ bị kéo về hai phía.
Một phía là điện Phật, là kinh kệ, là những đôi mắt đặt kỳ vọng lên ông. Phía kia là lều vải, là mái nhà nhỏ nơi có người con gái đang chờ, có mùi tóc, mùi rượu, mùi đời sống thường ngày. Hai không gian đó đi qua rất nhiều bài thơ của ông, như hai cực của một sợi dây.
Cái hay là, trong thơ, ông không xem một bên là ánh sáng, một bên là tăm tối. Cả hai đều có vẻ đẹp riêng. Trên điện, ông cúi đầu, lạy Phật. Dưới phố, ông ngước nhìn gương mặt nàng, mỉm cười. Cả hai khoảnh khắc đều chân thành.
Nhưng chính sự chân thành kép đó lại làm tim người đọc nhói. Bởi ta biết, càng thật lòng với bên này, càng khó tránh khỏi việc làm tổn thương bên kia. Mỗi câu thơ yêu thương dành cho nàng, ở một góc nào đó, cũng là một vết xước vào hình tượng “Phật sống”. Và ngược lại, mỗi lần ông quay về với vai trò Lạt Ma, người ở lại trong lều nhỏ kia chắc cũng học cách giấu đi một câu hỏi.
Thơ ông, vì thế, đậm đặc cảm giác “ở giữa”. Một chàng trai không đủ lạnh để chọn dứt khoát, cũng không đủ tàn nhẫn để giả như mình không xao động.
“Thẹn tình mình nhơ chốn nghiêm trang
Vào núi tu hành, bóng Người mang
Đời này cách nào trọn vẹn cả
Không phụ Như Lai, chẳng phụ nàng?”
(Hỏi Phật)
Những người con gái trong thơ là gương cho lòng người
Trong thơ Thương Ương Gia Thố, hình bóng người con gái hiện lên không nhiều chi tiết. Thường chỉ là “nàng”, là “người”, là “áo đỏ”, là “mái tóc”. Mọi thứ mờ mờ, như nhìn qua làn khói rượu.
Nhưng chính sự ít chi tiết ấy khiến nàng trở thành một biểu tượng mềm cho mọi điều mà trái tim ông khao khát: tự do, ấm áp, được nhìn như một con người, chứ không phải một biểu tượng.
Người con gái ấy không giảng đạo, không mang trên vai vận mệnh quốc gia. Nàng chỉ cần biết hôm nay trời lạnh hay ấm, rót cho ông một chén rượu, dang tay đón ông sau một ngày mang mặt nạ. Trong không gian thân mật đó, Thương Ương Gia Thố được phép bỏ xuống tất cả các danh xưng, chỉ còn lại một chữ “người”.
Vì vậy, khi đọc những câu thơ ông tả bước chân mình đi đến chỗ hẹn, hay tiếng gõ cửa lều, tôi không thấy đó chỉ là tình yêu nam nữ, mà là nỗi khao khát được chạm vào đời sống thật. Được sống như mọi người khác, dù chỉ vài canh giờ trong đêm.
Những người con gái trong thơ, ở một tầng sâu, là chiếc gương. Mỗi lần ông nhìn vào mắt họ, có lẽ ông nhìn thấy rõ hơn mình là ai, mình đang mất dần điều gì, mình đã đi xa khỏi chính mình đến mức nào.
“Một tháng này, ta quét hết lá bồ đề rụng, chẳng vì nối lại Phật duyên, chỉ để chặt đứt si niệm,
Một ngày này, ta chôn chặt những chuyện đã qua, lại ngưng bước Phật, thế nhưng lòng ta, loạn đã nghìn năm.”
(Một ngày, một tháng, một năm, một đời ấy)
Duyên, nghiệp và những câu hỏi treo lơ lửng trong thơ
Thơ của Thương Ương Gia Thố không giải thích nhiều về duyên, nhưng đầy những hình ảnh của gặp gỡ và chia ly: gặp trên đường núi, gặp dưới ánh trăng, rồi rốt cuộc vẫn bị cuốn đi bởi những cơn gió lớn hơn cá nhân.
Có những bài chỉ là vài câu về một cuộc hẹn lỡ, một mái nhà đóng cửa, một bóng dáng khuất sau sương mù. Cảm giác chung là: mọi thứ đẹp nhất đều mong manh, luôn có nguy cơ mất đi. Đời ông, đời nàng, đời dân Tây Tạng lúc đó, và cả thân phận của chính “Phật sống” cũng đều nằm trong thế chông chênh ấy.
“Ta quên đi hết thảy, bỏ cả tín ngưỡng, chẳng màng đến luân hồi
Chỉ vì, đóa hồng từng nỉ non trước Phật kia, đã sớm chẳng còn vẻ lấp lánh như ngày cũ.”
(Một ngày, một tháng, một năm, một đời ấy)

Điều thú vị là dù sống trong truyền thống Phật giáo, thơ ông không hề dùng từ ngữ giáo điều để an ủi. Không có kiểu “vì nghiệp”, “vì kiếp trước”, “vì vô thường nên thôi”. Ông để sự đau ở lại, không vội vàng gắn nó vào một lý thuyết. Những câu hỏi kiểu như “làm sao không phụ Như Lai, không phụ nàng” được để trần trụi như vậy, không có kết luận.
Chính chỗ bỏ lửng này làm thơ ông gần với thời đại chúng ta. Ta cũng đang sống giữa vô vàn lời giải thích: vì kinh tế, vì xã hội, vì tâm lý học, vì can thiệp của AI. Nhưng có những lúc, tất cả những “vì” đó đều bất lực trước một cơn buồn cụ thể. Ta giống ông ở chỗ, chỉ biết đứng đó, mang câu hỏi trong ngực, không biết gửi ở đâu.
Đọc thơ ông, soi lại những vết nứt trong mình
Nếu nhìn từ ngoài, người ta sẽ dễ dán nhãn: đây là “tình thơ của một vị tăng phá giới”. Nhưng nếu đọc kỹ từng bài thơ, ta sẽ thấy đó là tiếng nói rất con người của một người bị đặt sai chỗ.
Thơ ông không kêu gọi nổi loạn, cũng không khuyên tu hành. Nó chỉ cho ta thấy một điều: ngay cả trong chiếc áo linh thiêng nhất, trái tim vẫn đập như mọi trái tim khác. Vẫn yêu, vẫn nhớ, vẫn sợ mất mát, vẫn mong giữ được cả hai bờ mà không làm ai đau.
Tôi thích đọc thơ ông như đọc nhật ký của chính mình ở những giai đoạn ngã ba. Khi phải chọn giữa công việc và đời sống riêng, giữa một lý tưởng lớn và những niềm vui nhỏ, giữa “việc nên làm” và “điều muốn làm”. Nhiều lần, tôi cũng đã “ngủ ở lều này, rồi sáng mai lên thềm kia”, nghĩa bóng thôi, nhưng cảm giác phân thân thì giống nhau.
Những bài thơ ngắn của Thương Ương Gia Thố vì vậy giống những hạt mala đã đứt dây. Không còn xếp ngay hàng ngay lối trên cổ một vị tu sĩ, mà lăn đi khắp nơi, rơi vào tay người đời, vào tay những kẻ cũng đang loay hoay với các lựa chọn của mình. Mỗi hạt thơ, nhặt lên, đều có vết xước riêng.
“Ta muốn làm viên đá giữa hồng trần làm bờ nước, đê xanh, cầu gỗ
Chờ đến luân hồi ước hẹn gặp nhau dưới trăng tàn khi tử đằng ra hoa.
Tử đằng ra hoa trời tàn đất tận.
Chỉ nguyện mười năm đưa đò, trăm năm chung gối, ngàn năm se duyên.”
(Không Đề)
Và có lẽ, đó là lý do sau mấy trăm năm, người ta vẫn chép lại, vẫn truyền miệng, vẫn tìm đọc. Bởi trong tiếng nói của một chàng trai Tây Tạng thế kỷ mười bảy, ta nghe được tiếng tim nhói của chính mình: vừa muốn giữ trọn lời hứa với một điều lớn lao, vừa không nỡ buông tay những điều nhỏ bé mà mình thương.
Thơ của Thương Ương Gia Thố, nhìn vậy, không chỉ là thơ tình. Đó là một cách rất dịu dàng để thừa nhận rằng chúng ta đều có những vết nứt, và có lẽ, sống được với những vết nứt đó, không phủ nhận, không tô son, đã là một kiểu tu im lặng rồi.
Về Tsangyang Gyatso
Tsangyang Gyatso (1683–1706), người tộc Monpa, sinh trong một gia đình nông dân ở miền Nam Tây Tạng, được chọn làm Linh Đồng chuyển thế và trở thành Đức Đạt Lai Lạt Ma thứ 6 khi mới 15 tuổi. Dù giữ địa vị tối cao trong chính giáo Tây Tạng, ông lại chống lại đời sống tu hành khắc khổ của phái Hoàng giáo, sống phóng khoáng, làm thơ về Phật giáo lẫn tình yêu, nên dần xung đột gay gắt với triều đình Lhasa dưới thời Lạp Tằng Hãn. Năm 1706, ông bị truất phế, áp giải trên đường về Bắc Kinh, mất tích bí ẩn gần hồ Thanh Hải khi mới 24 tuổi. Thương Ương Gia Thố được nhớ đến như “sinh vì Phật, sống vì tình”, để lại khoảng hơn 60 bài thơ (thường gọi là “Tình ca”) đã được dịch ra nhiều thứ tiếng, dù một phần trong đó vẫn còn gây tranh cãi về mặt tác quyền.
















































Leave a comment