By An Dang, Strategic Planning Director, Omega Media
Mục tiêu
Biến chiến lược digital thành thói quen tổ chức. Ít họp rườm rà, ít thuật ngữ, tập trung vài việc cốt lõi để tạo brand-formance: vừa xây thương hiệu, vừa kéo doanh số.
Yếu tố 01: Con người: 4 vai trò, 3 cuộc họp quan trọng
4 vai trò
Owner mục tiêu chung: chịu trách nhiệm một chỉ số tăng trưởng duy nhất của công ty.
Brand lead: giữ câu chuyện, giọng nói thương hiệu.
Performance lead: kéo số ngắn hạn, tối ưu chuyển đổi.
Data lead: đảm bảo đo được, đọc được, ra quyết định được.
3 cuộc họp quan trọng
Daily 10 phút: vướng gì để giải quyết ngay hôm nay.
Weekly 45 phút: test gì, học gì, làm tiếp gì.
Monthly 90 phút: cái gì hiệu quả, cái gì dừng, ưu tiên tháng tới.
Nguyên tắc chung: mỗi việc chỉ có 1 người chịu trách nhiệm. Không đo được thì không launch.
Yếu tố 02: Dữ liệu: đo, nhìn, bật hành động
Đo: thống nhất vài sự kiện cốt lõi cho mọi kênh: xem nội dung, tương tác, thêm giỏ, mua, giới thiệu/bình luận.
Nhìn: một bảng số chung cho cả team, không mỗi nơi một kiểu báo cáo.
Bật hành động: từ dữ liệu, kích hoạt hành động đúng lúc (nhắc giỏ bỏ quên, gợi ý nội dung, ưu đãi theo hành vi).
Không cần nói nền tảng cao siêu; miễn đo đúng, cùng nhìn, và bật được hành động.
Yếu tố 03: Cách làm việc như hệ thống: 1 bản đồ, 1 vòng lặp, 1 mục tiêu
Bản đồ hành trình: Tìm thấy → Hiểu → Mua → Quay lại. Ghi rõ người phụ trách và chỉ số theo dõi ở từng chặng.
Vòng lặp tăng trưởng: mỗi người dùng tạo thêm người dùng/giá trị mới (ví dụ chơi game Tết → chia sẻ → bạn vào chơi → giao dịch → lại có nội dung để chia sẻ).
Mục tiêu chung (NSM): một chỉ số phản ánh giá trị dài hạn (ứng dụng thanh toán: số người giao dịch hằng tháng; dịch vụ nội dung: giờ nghe/MAU; thương mại điện tử: số người mua lặp lại 90 ngày).
Mọi KPI ngắn hạn (CTR, CPA, conversion rate) chỉ là đầu vào để đẩy NSM đi lên, không chạy song song tách rời.

Scorecard brand-formance: 6 con số là đủ bức tranh thể
Mục tiêu chung (1): ví dụ số người giao dịch hằng tháng.
Đầu vào (2): tỷ lệ kích hoạt lần đầu, tỷ lệ quay lại 30 ngày.
An toàn (2): CAC, tỷ lệ hủy/churn.
Thương hiệu (1): tìm kiếm thương hiệu hoặc brand lift tối giản.
Nếu một hoạt động không nâng được “đầu vào” của mục tiêu chung, nên dừng.

Case study
Starbucks Rewards
Bài toán: tăng tần suất ghé quán và giá trị vòng đời.
Người: CRM lead + App/PM + Ops cửa hàng đồng bộ.
Dữ liệu: lịch sử mua, khung giờ ưa thích, vị trí; đồng bộ POS ↔ app.
Cách làm việc: review tháng; test ưu đãi theo khung giờ/khu vực.
NSM: Monthly Active Rewards Members (hoặc đơn/MAU).
Loop: tích điểm → đổi quà → hình thành thói quen → thêm dữ liệu → ưu đãi cá nhân hoá → quay lại.
Rút ra: loyalty là “nhịp dùng quen thuộc”, không chỉ là giảm giá.

Sephora Beauty Insider
Bài toán: nối liền online–offline, tăng giỏ hàng nhờ tư vấn cá nhân hóa.
Người: Brand lead + CRM/Data + BA tại quầy; cùng nhìn dashboard khách hàng.
Dữ liệu: lịch sử mua, shade/skin profile, hành vi duyệt; đồng bộ web–app–store.
Cách làm việc: Message Matrix theo touchpoint (email, app push, tư vấn tại quầy).
NSM: % mua lặp lại 90 ngày hoặc giao dịch/members/tháng.
Loop: tutorial & review → thử/đặt lịch tư vấn → mua → review/UGC → tăng trust & SEO → khách mới.
Rút ra: nội dung hướng dẫn + review là nhiên liệu tăng trưởng, không chỉ “trang trí” social.

Grab
Bài toán: tăng người giao dịch hằng tháng, tối ưu lợi nhuận theo khu vực/giờ.
Người: Marketplace ops + Performance + Data science; quyết định theo “bản đồ giờ–khu vực”.
Dữ liệu: vị trí, thời gian, tần suất; guardrail: profitability, huỷ chuyến.
Cách làm việc: weekly experiment: giá linh hoạt, voucher theo khung giờ; frequency cap.
NSM: Monthly Transacting Users.
Loop: chuyến đi tốt → đánh giá cao → hiển thị ưu tiên → đặt xe nhanh hơn → quay lại; referral đôi bên cùng lợi → người mới.
Rút ra: loop “chất lượng trải nghiệm” mới giữ được tăng trưởng bền, không chỉ voucher.

Biti’s Hunter – “Đi để trở về”
Bài toán: làm mới thương hiệu, kéo doanh số mùa Tết.
Người: Brand + Social + Performance + Ecom chung mục tiêu sell-through mùa Tết.
Dữ liệu: social listening, search brand, pixel hành vi xem MV/giỏ hàng.
Cách làm việc: HERO (MV) → HUB (câu chuyện, mini game) → HELP (chọn size/route cửa hàng), retarget theo mức độ tương tác.
NSM: Doanh số/active buyer Tết & % khách quay lại sau Tết.
Loop: MV → UGC/kỉ niệm Tết → reach tự nhiên → retarget “giày cho chuyến đi” → mua → ảnh/đánh giá → reach mới.
Rút ra: creative cảm xúc phải nối thẳng vào loop UGC & retarget mới thành brand-formance.

Tránh các lỗi phổ biến
* Chạy chiến dịch không cài vòng lặp; hết ngân sách là hết hiệu quả.
* Mỗi team một bảng số, không ai nhìn mục tiêu chung.
* Tối ưu CPA làm giảm trải nghiệm hoặc làm yếu thương hiệu.
Khi người đúng vai, dữ liệu gọn gàng và cách làm việc theo hệ thống, brand và performance tự nhiên ăn khớp. Đó là brand-formance: chiến dịch hôm nay mang số và để lại tài sản cho ngày mai.
Sài Gòn, 08.09.2025


















































Leave a comment